LEADER | 00556nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5529 |d 5529 | ||
082 | |a 425.076 |b X502B | ||
100 | |a Xuân Bá | ||
245 | |a Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh |c Xuân Bá | ||
260 | |a H. |b Thế giới |c 2003 | ||
300 | |a 215 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Câu | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_076000000000000_X502B |7 0 |8 400 |9 51525 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-25 |g 20000 |o 425.076 X502B |p 2566.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-25 |y SH |