Cụm từ Tiếng Anh
Tuyển tập những cụm từ tiếng Anh, thành ngữ tiếng Anh, được sắp xếp theo thữ tự A, B, C; giải nghĩa và đưa ra ví dụ minh họa
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
GD,
1997
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02071nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5517 |d 5517 | ||
082 | |a 428.1 |b PH104D | ||
100 | |a Phạm Duy Trọng | ||
242 | |a English collocations | ||
245 | |a Cụm từ Tiếng Anh |c Phạm Duy Trọng | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b GD, |c 1997 | ||
300 | |a 148 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Tuyển tập những cụm từ tiếng Anh, thành ngữ tiếng Anh, được sắp xếp theo thữ tự A, B, C; giải nghĩa và đưa ra ví dụ minh họa | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Cụm từ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_PH104D |7 0 |8 400 |9 51490 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-25 |g 7800 |o 428.1 PH104D |p 2578.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_PH104D |7 0 |8 400 |9 51491 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-25 |g 7800 |o 428.1 PH104D |p 2578.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_PH104D |7 0 |8 400 |9 51492 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-25 |g 7800 |l 2 |o 428.1 PH104D |p 2578.c3 |r 2016-06-24 |s 2016-06-20 |w 2014-12-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_PH104D |7 0 |8 400 |9 51493 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-25 |g 7800 |o 428.1 PH104D |p 2578.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_PH104D |7 0 |8 400 |9 51494 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-25 |g 7800 |l 1 |o 428.1 PH104D |p 2578.c5 |r 2019-09-25 |s 2019-09-24 |w 2014-12-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_PH104D |7 0 |8 400 |9 51495 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-25 |g 7800 |l 1 |o 428.1 PH104D |p 2578.c6 |r 2019-10-23 |s 2019-10-11 |w 2014-12-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_PH104D |7 0 |8 400 |9 51496 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-25 |g 7800 |o 428.1 PH104D |p 2578.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_PH104D |7 0 |8 400 |9 51497 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-25 |g 7800 |o 428.1 PH104D |p 2578.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_PH104D |7 0 |8 400 |9 51498 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-25 |g 7800 |l 1 |o 428.1 PH104D |p 2578.c9 |r 2015-11-12 |s 2015-11-06 |w 2014-12-25 |y STK0 |