Sổ tay người dạy tiếng Anh

Trình bày sơ lược các phương pháp dạy ngoại ngữ, một số kỹ thuật dạy từ vựng, các lưu ý khi soạn giáo án , một số trò chơi trên lớp , kèm theo một số bài kiểm tra

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Thái Hoàng Nguyên
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. GD 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ 5
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01803nam a2200253 4500
999 |c 5509  |d 5509 
082 |a 420.71  |b TH103H 
100 |a Thái Hoàng Nguyên 
245 |a Sổ tay người dạy tiếng Anh  |c Thái Hoàng Nguyên 
250 |a Tái bản lần thứ 5 
260 |a H.  |b GD  |c 2006 
300 |a 164 tr.  |c 19 cm 
520 |a Trình bày sơ lược các phương pháp dạy ngoại ngữ, một số kỹ thuật dạy từ vựng, các lưu ý khi soạn giáo án , một số trò chơi trên lớp , kèm theo một số bài kiểm tra 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Sách giáo viên 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_071000000000000_TH103H  |7 0  |8 400  |9 51462  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-25  |g 7000  |o 420.071 TH103H  |p 2586.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_071000000000000_TH103H  |7 0  |8 400  |9 51463  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-25  |g 7000  |l 1  |o 420.071 TH103H  |p 2586.c2  |r 2015-04-20  |s 2015-04-13  |w 2014-12-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_071000000000000_TH103H  |7 0  |8 400  |9 51464  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-25  |g 7000  |o 420.071 TH103H  |p 2586.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_071000000000000_TH103H  |7 0  |8 400  |9 51465  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-25  |g 7000  |o 420.071 TH103H  |p 2586.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_071000000000000_TH103H  |7 0  |8 400  |9 51466  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-25  |g 7000  |l 1  |o 420.071 TH103H  |p 2586.c5  |r 2018-09-07  |s 2018-09-06  |w 2014-12-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_071000000000000_TH103H  |7 0  |8 400  |9 51467  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-25  |g 7000  |l 1  |o 420.071 TH103H  |p 2586.c6  |r 2016-01-14  |s 2016-01-13  |w 2014-12-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_071000000000000_TH103H  |7 0  |8 400  |9 51468  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-25  |g 7000  |o 420.071 TH103H  |p 2586.c7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-25  |y STK0