Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hỏi ép cầu Bãi cháy
Trình bày dự án xây dựng cầu Bãi cháy; Mô tả chung về móng cầu; Thi công giếng chìm hơi ép; Các biện pháp an toàn trong thi công giếng chìm hơi ép.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giao thông vận tải
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01565nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5484 |d 5484 | ||
082 | |a 624.2 |b H100R | ||
100 | |a Haruo Yanagawa | ||
245 | |a Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hỏi ép cầu Bãi cháy |c Haruo Yanagawa, Phan Vỵ Thủy, Hideaki Ojima | ||
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2007 | ||
300 | |a 56tr. |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày dự án xây dựng cầu Bãi cháy; Mô tả chung về móng cầu; Thi công giếng chìm hơi ép; Các biện pháp an toàn trong thi công giếng chìm hơi ép. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Cầu | ||
653 | |a Móng cầu | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_H100R |7 0 |8 600 |9 51333 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-25 |g 14000 |o 624.2 H100R |p 5660.c1 |w 2014-12-25 |y STK0 |0 0 |6 624_200000000000000_H100R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_H100R |7 0 |8 600 |9 51334 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-25 |g 14000 |o 624.2 H100R |p 5660.c2 |w 2014-12-25 |y STK0 |0 0 |6 624_200000000000000_H100R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_H100R |7 0 |8 600 |9 51335 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-25 |g 14000 |o 624.2 H100R |p 5660.c3 |w 2014-12-25 |y STK0 |0 0 |6 624_200000000000000_H100R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_H100R |7 0 |8 600 |9 51336 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-25 |g 14000 |o 624.2 H100R |p 5660.c4 |w 2014-12-25 |y STK0 |0 0 |6 624_200000000000000_H100R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_H100R |7 0 |8 600 |9 51337 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-25 |g 14000 |o 624.2 H100R |p 5660.c5 |w 2014-12-25 |y STK0 |0 0 |6 624_200000000000000_H100R |