Tính toán cầu đúc hẫng trên phầm mềm Midas
Giới thiệu kiến thức cơ bản về chương trình Midas và có thể sử dụng chương trình này trong tính toán cầu đúc hẫng. Chương trình Midas có nhiều tính năng tiên tiến và có thể tính toán nhiều loại kết cấu khác nhau.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01771nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5483 |d 5483 | ||
082 | |a 624.219 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Viết Trung | ||
245 | |a Tính toán cầu đúc hẫng trên phầm mềm Midas |c Nguyễn Viết Trung chủ biên, Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Đức Vương | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2005 | ||
300 | |a 132tr. |c 27cm | ||
520 | |a Giới thiệu kiến thức cơ bản về chương trình Midas và có thể sử dụng chương trình này trong tính toán cầu đúc hẫng. Chương trình Midas có nhiều tính năng tiên tiến và có thể tính toán nhiều loại kết cấu khác nhau. | ||
653 | |a Kỹ thuậthần | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Cầu đúc hẫng | ||
653 | |a Ứng dụng phần mềm | ||
653 | |a Phần mềm Midas | ||
653 | |a Tính toán | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_219000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 51328 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-25 |g 22000 |o 624.219 NG527V |p 5659.c1 |w 2014-12-25 |y STK0 |0 0 |6 624_219000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_219000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 51329 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-25 |g 22000 |o 624.219 NG527V |p 5659.c2 |w 2014-12-25 |y STK0 |0 0 |6 624_219000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_219000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 51330 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-25 |g 22000 |o 624.219 NG527V |p 5659.c3 |w 2014-12-25 |y STK0 |0 0 |6 624_219000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_219000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 51331 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-25 |g 22000 |o 624.219 NG527V |p 5659.c4 |w 2014-12-25 |y STK0 |0 0 |6 624_219000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_219000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 51332 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-25 |g 22000 |o 624.219 NG527V |p 5659.c5 |w 2014-12-25 |y STK0 |0 0 |6 624_219000000000000_NG527V |