LEADER | 00630nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 420 |b T500R | ||
100 | |a Turgenev, Ivan | ||
245 | |a A sportsman's notebook |c IvanTurgenev; Charles, Natasha translated; Max Egremont introduced | ||
260 | |a Anh |b Davil Campbell |c 1992 | ||
300 | |a 390 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Tuyển tập 25 truyện ngắn Nga giữa thế kỷ 19. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 5465 |d 5465 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_T500R |7 0 |8 400 |9 51306 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-24 |g 78000 |o 420 T500R |p 3216.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-24 |y SH |0 0 |6 420_000000000000000_T500R |