LEADER | 00593nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 420 |b TH200O | ||
100 | |a George Steiner | ||
245 | |a The old testament |c George Steiner Introduced | ||
260 | |a Anh |b Davil Campbell |c 1996 | ||
300 | |a 1382 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Bản tiếng Anh của kinh Cựu Ước- thiên Chúa Giáo | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 5452 |d 5452 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_TH200O |7 0 |8 400 |9 51293 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-24 |g 276000 |o 420 TH200O |p 3229.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-24 |y SH |0 0 |6 420_000000000000000_TH200O |