LEADER | 00629nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 420 |b SH100K | ||
100 | |a Shakespeare, W | ||
245 | |a Comedies |c William Shakespeare; Tony Tanner introduced |n Volume2 | ||
260 | |a Anh |b Davil Campbell |c 1995 | ||
300 | |a 756 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Hài kịch Anh, gồm 5 vở hài kịch của tác giả William Shakespeare. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 5442 |d 5442 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_SH100K |7 0 |8 400 |9 51283 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-24 |g 150000 |o 420 SH100K |p 3239.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-24 |y SH |0 0 |6 420_000000000000000_SH100K |