Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng
Nội dung đề cập đến quá trình sản xuất xây dựng và phương án thiết kế tổ chức thi công thep phương pháp dây chuyền; Kế hochj tiến độ trong xây dựng; Lập và quản trị tiến bộ thi công bằng sơ đồ mạng lưới; Tổ chức cơ sở vật chất kỹ thuật cho công trường; Thiết kế tổng mặt bằng thi công....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dưng
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01822nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5430 |d 5430 | ||
082 | |a 624.076 |b L250H | ||
100 | |a Lê Hồng Thái | ||
245 | |a Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng |c Lê Hồng Thái | ||
260 | |a H. |b Xây dưng |c 2007 | ||
300 | |a 110tr. |c 27cm | ||
520 | |a Nội dung đề cập đến quá trình sản xuất xây dựng và phương án thiết kế tổ chức thi công thep phương pháp dây chuyền; Kế hochj tiến độ trong xây dựng; Lập và quản trị tiến bộ thi công bằng sơ đồ mạng lưới; Tổ chức cơ sở vật chất kỹ thuật cho công trường; Thiết kế tổng mặt bằng thi công. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Tổ chức | ||
653 | |a Thi công | ||
653 | |a Câu hỏi và Bài tập | ||
653 | |a Thực hành | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_076000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 51268 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-24 |g 23000 |o 624.076 L250H |p 5657.c1 |w 2014-12-24 |y STK0 |0 0 |6 624_076000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_076000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 51269 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-24 |g 23000 |o 624.076 L250H |p 5657.c2 |w 2014-12-24 |y STK0 |0 0 |6 624_076000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_076000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 51270 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-24 |g 23000 |o 624.076 L250H |p 5657.c3 |w 2014-12-24 |y STK0 |0 0 |6 624_076000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_076000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 51271 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-24 |g 23000 |l 1 |o 624.076 L250H |p 5657.c4 |r 2015-06-18 |s 2015-06-12 |w 2014-12-24 |y STK0 |0 0 |6 624_076000000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_076000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 108385 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-10-11 |g 23000 |o 624.076 L250H |p 5657.c5 |w 2016-10-11 |y STK0 |0 0 |6 624_076000000000000_L250H |