Phương trình vi phân đạo hàm riêng T.1
trình bày về phương trình đạo hàm riêng; ký hiệu và kiến thức phụ trợ. Nghiên cứu những đạo hàm riêng tuyến tính quan trọng, phi tuyến cấp 1. Giới thiệu một số phương pháp biểu diễn nghiệm.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia hà Nội
2000
|
Series: | Bộ sách Cao học - Viện Toán học
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01722nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 515 |b TR 120 Đ | ||
100 | |a Trần Đức Vân | ||
245 | |a Phương trình vi phân đạo hàm riêng |c Trần Đức Vân |n T.1 | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia hà Nội |c 2000 | ||
300 | |a 255 tr. |c 24 cm | ||
490 | |a Bộ sách Cao học - Viện Toán học | ||
520 | |a trình bày về phương trình đạo hàm riêng; ký hiệu và kiến thức phụ trợ. Nghiên cứu những đạo hàm riêng tuyến tính quan trọng, phi tuyến cấp 1. Giới thiệu một số phương pháp biểu diễn nghiệm. | ||
653 | |a Phương trình đạo hàm riêng | ||
653 | |a Vi phân | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 543 |d 543 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR_120_Đ |7 1 |8 500 |9 21911 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-05 |g 35800 |o 515 TR 120 Đ |p 264.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-05 |y STK0 |0 0 |6 515_TR_120000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR_120_Đ |7 0 |8 500 |9 21912 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-05 |g 35800 |o 515 TR 120 Đ |p 264.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-05 |y STK0 |0 0 |6 515_TR_120000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR_120_Đ |7 0 |8 500 |9 21913 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-05 |g 35800 |l 1 |m 1 |o 515 TR 120 Đ |p 264.C3 |r 2016-05-20 |s 2016-05-12 |w 2014-12-05 |y STK0 |0 0 |6 515_TR_120000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR_120_Đ |7 0 |8 500 |9 21914 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-05 |g 35800 |l 1 |o 515 TR 120 Đ |p 264.C4 |r 2016-05-20 |s 2016-05-19 |w 2014-12-05 |y STK0 |0 0 |6 515_TR_120000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR_120_Đ |7 0 |8 500 |9 21915 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-05 |g 35800 |l 2 |o 515 TR 120 Đ |p 264.C5 |r 2018-05-23 |s 2018-05-17 |w 2014-12-05 |y STK0 |0 0 |6 515_TR_120000000000000_Đ |