Vật liệu xây dựng mới
Cung cấp kiến thức hiện đại về bê tông xi măng, bê tông cường độ cao, bê tông át phan và vật liệu polime. Các lý thuyết và các tiêu chuẩn mới cũng được trình bày trong cuốn sách này.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giao thông vận tải
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ, có sửa chữa, bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01550nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5428 |d 5428 | ||
082 | |a 691 |b PH104D | ||
100 | |a Phạm Huy Hữu | ||
245 | |a Vật liệu xây dựng mới |c Phạm Huy Hữu | ||
250 | |a Tái bản lần thứ, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2005 | ||
300 | |a 134tr. |c 27cm | ||
520 | |a Cung cấp kiến thức hiện đại về bê tông xi măng, bê tông cường độ cao, bê tông át phan và vật liệu polime. Các lý thuyết và các tiêu chuẩn mới cũng được trình bày trong cuốn sách này. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Vật liệu xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_PH104D |7 0 |8 600 |9 51260 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-23 |g 20000 |o 691 PH104D |p 5655.c1 |w 2014-12-23 |y STK0 |0 0 |6 691_000000000000000_PH104D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_PH104D |7 0 |8 600 |9 51261 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-23 |g 20000 |o 691 PH104D |p 5655.c2 |w 2014-12-23 |y STK0 |0 0 |6 691_000000000000000_PH104D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_PH104D |7 0 |8 600 |9 51262 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-23 |g 20000 |o 691 PH104D |p 5655.c3 |w 2014-12-23 |y STK0 |0 0 |6 691_000000000000000_PH104D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_PH104D |7 0 |8 600 |9 51263 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-23 |g 20000 |o 691 PH104D |p 5655.c4 |w 2014-12-23 |y STK0 |0 0 |6 691_000000000000000_PH104D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_PH104D |7 0 |8 600 |9 51264 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-23 |g 20000 |o 691 PH104D |p 5655.c5 |w 2014-12-23 |y STK0 |0 0 |6 691_000000000000000_PH104D |