Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000, phiên bản 2006
Đề cập một số vấn đề chung liên quan đến lập toán và quản lý chi phí xây dựng công trình; Hướng dẫn sử dụng phần mềm DT 2000 (phiên bản 2006)
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01649nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5427 |d 5427 | ||
082 | |a 692.5 |b B510M | ||
100 | |a Bùi Mạnh Hùng | ||
245 | |a Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000, phiên bản 2006 |c Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2006 | ||
300 | |a 164tr. |c 27cm | ||
520 | |a Đề cập một số vấn đề chung liên quan đến lập toán và quản lý chi phí xây dựng công trình; Hướng dẫn sử dụng phần mềm DT 2000 (phiên bản 2006) | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Xây dựng | ||
653 | |a Lập dự toán | ||
653 | |a Quản lý | ||
653 | |a Công trình | ||
653 | |a Hướng dẫn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_500000000000000_B510M |7 0 |8 600 |9 51257 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-23 |g 30000 |o 692.5 B510M |p 5654.c1 |w 2014-12-23 |y STK0 |0 0 |6 692_500000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_500000000000000_B510M |7 0 |8 600 |9 51258 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-23 |g 30000 |o 692.5 B510M |p 5654.c2 |w 2014-12-23 |y STK0 |0 0 |6 692_500000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_500000000000000_B510M |7 0 |8 600 |9 51259 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-23 |g 30000 |o 692.5 B510M |p 5654.c3 |w 2014-12-23 |y STK0 |0 0 |6 692_500000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_500000000000000_B510M |7 0 |8 500 |9 104647 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 30000 |o 692.5 B510M |p 5654.c4 |w 2015-12-18 |y STK0 |0 0 |6 692_500000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_500000000000000_B510M |7 0 |8 500 |9 104648 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 30000 |o 692.5 B510M |p 5654.c5 |w 2015-12-18 |y STK0 |0 0 |6 692_500000000000000_B510M |