Hồng Lâu Mộng Tiểu thuyết T.2
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Văn học
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02246nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.1 |b T108T | ||
100 | |a Tào Tuyết Cần | ||
245 | |a Hồng Lâu Mộng |c Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch |n T.2 |b Tiểu thuyết | ||
260 | |a H. |b Văn học |c 2007 | ||
300 | |a 737 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Văn học trung đại | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
653 | |a Tiểu thuyết | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5413 |d 5413 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51198 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |o 895.1 T108T |p 613.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51199 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |o 895.1 T108T |p 613.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51200 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |l 2 |o 895.1 T108T |p 613.c3 |r 2017-05-04 |s 2017-04-21 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51201 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |o 895.1 T108T |p 613.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51202 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |o 895.1 T108T |p 613.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51203 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |o 895.1 T108T |p 613.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51204 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |l 1 |o 895.1 T108T |p 613.c7 |r 2017-09-13 |s 2017-09-06 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51205 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |l 1 |o 895.1 T108T |p 613.c8 |r 2017-01-20 |s 2017-01-06 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51206 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |o 895.1 T108T |p 613.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51207 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |o 895.1 T108T |p 613.c10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_T108T |7 0 |8 800 |9 51208 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-22 |g 55000 |l 1 |m 1 |o 895.1 T108T |p 613.c11 |r 2015-05-06 |s 2015-04-23 |w 2014-12-22 |y STK0 |