Khai thác, kiểm định, sửa chữa, tăng cường cầu
Đề cập đến vấn đề kiểm tra và đánh giá phân loại 11 chất lượng kỹ thuật công trình; Thử nghiệm cầu; Đánh giá năng lực chịu tảu cầu đã qua khai thác; Sửa chữa và tăng cường cầu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giao thông vận tải
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01722nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5356 |d 5356 | ||
082 | |a 624.2 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Viết Trung | ||
245 | |a Khai thác, kiểm định, sửa chữa, tăng cường cầu |c Nguyễn Viết Trung | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2004 | ||
300 | |a 134tr. |c 27cm | ||
520 | |a Đề cập đến vấn đề kiểm tra và đánh giá phân loại 11 chất lượng kỹ thuật công trình; Thử nghiệm cầu; Đánh giá năng lực chịu tảu cầu đã qua khai thác; Sửa chữa và tăng cường cầu. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Cầu | ||
653 | |a Khai thác | ||
653 | |a Kiểm định | ||
653 | |a Sửa chữa | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 51080 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-22 |g 18000 |o 624.2 NG527V |p 5652.c1 |w 2014-12-22 |y STK0 |0 0 |6 624_200000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 51081 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-22 |g 18000 |o 624.2 NG527V |p 5652.c2 |w 2014-12-22 |y STK0 |0 0 |6 624_200000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 51082 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-22 |g 18000 |o 624.2 NG527V |p 5652.c3 |w 2014-12-22 |y STK0 |0 0 |6 624_200000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 51083 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-22 |g 18000 |o 624.2 NG527V |p 5652.c4 |w 2014-12-22 |y STK0 |0 0 |6 624_200000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 51084 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-22 |g 18000 |o 624.2 NG527V |p 5652.c5 |w 2014-12-22 |y STK0 |0 0 |6 624_200000000000000_NG527V |