Thiết kế và thi công hố móng sâu
Trình bày khảo sát cho thiết kế và thi công công công trình chắn giữ hố móng sâu; Tải trọng tác động lên kết cấu chắn giữ; Chắn giữ bằng cọc trộn dưới sâu; Chắn giữ bằng cọc hàng, bằng tường liên tục trong đất; thanh giống; Thanh neo trong đất; Chuyển vị của đất quanh hố móng; Sự cố về chỉ dẫn sử dụ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01857nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5318 |d 5318 | ||
082 | |a 624.15 |b NG527B | ||
100 | |a Nguyễn Bá Kế | ||
245 | |a Thiết kế và thi công hố móng sâu |c Nguyễn Bá Kế | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2002 | ||
300 | |a 576tr. |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày khảo sát cho thiết kế và thi công công công trình chắn giữ hố móng sâu; Tải trọng tác động lên kết cấu chắn giữ; Chắn giữ bằng cọc trộn dưới sâu; Chắn giữ bằng cọc hàng, bằng tường liên tục trong đất; thanh giống; Thanh neo trong đất; Chuyển vị của đất quanh hố móng; Sự cố về chỉ dẫn sử dụng phần mềm địa chất kỹ thuật plaxis tính toán công trình trong đất. | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Hố móng sâu | ||
653 | |a Thiết kế | ||
653 | |a Thi công | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NG527B |7 0 |8 600 |9 50973 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-22 |g 78000 |o 624.15 NG527B |p 5643.c1 |w 2014-12-22 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NG527B |7 0 |8 600 |9 50974 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-22 |g 78000 |o 624.15 NG527B |p 5643.c2 |w 2014-12-22 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NG527B |7 0 |8 600 |9 50975 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-22 |g 78000 |o 624.15 NG527B |p 5643.c3 |w 2014-12-22 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NG527B |7 0 |8 600 |9 93919 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 78000 |o 624.15 NG527B |p 5643.c4 |w 2015-09-15 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NG527B |7 0 |8 600 |9 93920 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 78000 |o 624.15 NG527B |p 5643.c5 |w 2015-09-15 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_NG527B |