English pronunciation in use With answers
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb Trẻ
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00933nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5270 |d 5270 | ||
082 | |a 428.1 |b H105C | ||
100 | |a Mark Hancock | ||
245 | |a English pronunciation in use |c Mark Hancock, Lê Ngọc Phương Anh |b With answers | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Nxb Trẻ |c 2004 | ||
300 | |a 197 tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Phát âm | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_H105C |7 0 |8 400 |9 50726 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-22 |g 26000 |o 428.1 H105C |p 2588.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_H105C |7 0 |8 400 |9 50727 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-22 |g 26000 |o 428.1 H105C |p 2588.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_H105C |7 0 |8 400 |9 50728 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-22 |g 26000 |l 1 |m 1 |o 428.1 H105C |p 2588.C3 |r 2017-04-13 |s 2017-03-23 |w 2014-12-22 |y STK0 |