Listen to me: Beginning listenin, speaking & pronunciation
Cung cấp từ vựng có trong bài nghe, đưa ra các hoạt động trước khi nghe, trong khi nghe và sau khi nghe nhằm nâng cao hiệ quả nghe
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp.Hồ Chí Minh
Nxb Trẻ
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01228nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5264 |d 5264 | ||
082 | |a 428.3 |b F400L | ||
100 | |a Barbara H.Foley | ||
245 | |a Listen to me: |c Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy |b Beginning listenin, speaking & pronunciation | ||
260 | |a Tp.Hồ Chí Minh |b Nxb Trẻ |c 1995 | ||
300 | |a 117 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Cung cấp từ vựng có trong bài nghe, đưa ra các hoạt động trước khi nghe, trong khi nghe và sau khi nghe nhằm nâng cao hiệ quả nghe | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Nghe hiểu | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_F400L |7 0 |8 400 |9 50702 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-22 |g 7500 |o 428.3 F400L |p 2594.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_F400L |7 0 |8 400 |9 50703 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-22 |g 7500 |o 428.3 F400L |p 2594.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_F400L |7 0 |8 400 |9 50704 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-22 |g 7500 |o 428.3 F400L |p 2594.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_300000000000000_F400L |7 0 |8 400 |9 50705 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-22 |g 7500 |o 428.3 F400L |p 2594.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-22 |y STK0 |