|
|
|
|
LEADER |
00894nam a2200217 4500 |
082 |
|
|
|a 423
|b B510PH
|
100 |
|
|
|a Bùi Phụng
|
242 |
|
|
|a Dictionary of English- Vietnamese phrasal verbs
|
245 |
|
|
|a Từ điển cụm động từ Anh - Việt
|c Bùi Phụng
|
260 |
|
|
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1996
|
300 |
|
|
|a 33 tr.
|c 21 cm
|
520 |
|
|
|a v...v
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
653 |
|
|
|a Tiếng Việt
|
653 |
|
|
|a Động từ
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 5246
|d 5246
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 423_000000000000000_B510PH
|7 0
|8 400
|9 50641
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-21
|g 50000
|o 423 B510PH
|p 3105.C1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-21
|y STK0
|0 0
|6 423_000000000000000_B510PH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 423_000000000000000_B510PH
|7 0
|8 400
|9 50642
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-21
|g 50000
|o 423 B510PH
|p 3105.C2
|r 0000-00-00
|w 2014-12-21
|y STK0
|0 0
|6 423_000000000000000_B510PH
|