Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt

v...v

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đỗ Thu Hà
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01614nam a2200277 4500
082 |a 651.3  |b Đ450TH 
100 |a Đỗ Thu Hà 
242 |a English French Vietnamese dictionary of office secretariat 
245 |a Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt   |c Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn 
260 |a H.  |b Khoa học Kỷ thuật  |c 1996 
300 |a 398 tr.  |c 19 cm 
520 |a v...v 
653 |a Văn phòng 
653 |a Thư ký 
653 |a Thuật ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Tiếng Pháp 
653 |a Tiếng Việt 
653 |a Từ điển 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 5245  |d 5245 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_Đ450TH  |7 0  |8 600  |9 50636  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-21  |g 30000  |o 651.3 Đ450TH  |p 3106.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-21  |y STK0  |0 0  |6 651_300000000000000_Đ450TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_Đ450TH  |7 0  |8 600  |9 50637  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-21  |g 30000  |o 651.3 Đ450TH  |p 3106.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-21  |y STK0  |0 0  |6 651_300000000000000_Đ450TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_Đ450TH  |7 0  |8 600  |9 50638  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-21  |g 30000  |o 651.3 Đ450TH  |p 3106.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-21  |y STK0  |0 0  |6 651_300000000000000_Đ450TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_Đ450TH  |7 0  |8 600  |9 50639  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-21  |g 30000  |o 651.3 Đ450TH  |p 3106.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-21  |y STK0  |0 0  |6 651_300000000000000_Đ450TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_300000000000000_Đ450TH  |7 0  |8 600  |9 50640  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-21  |g 30000  |o 651.3 Đ450TH  |p 3106.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-21  |y STK0  |0 0  |6 651_300000000000000_Đ450TH