|
|
|
|
LEADER |
00907nam a2200217 4500 |
082 |
|
|
|a 423
|b TR120PH
|
100 |
|
|
|a Trần Phong Giao
|
242 |
|
|
|a Dictionary of English Idioms for Vietnamese
|
245 |
|
|
|a Từ điển thành ngữ Anh - Việt
|c Trần Phong Giao
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|b NxbĐà Nẵng
|c 1995
|
300 |
|
|
|a 715 tr.
|c 21 cm
|
520 |
|
|
|a v...v
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Thành ngữ
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
653 |
|
|
|a Tiếng Việt
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 5241
|d 5241
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 423_000000000000000_TR120PH
|7 0
|8 400
|9 50627
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-21
|g 153000
|o 423 TR120PH
|p 3109.C1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-21
|y STK0
|0 0
|6 423_000000000000000_TR120PH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 423_000000000000000_TR120PH
|7 0
|8 400
|9 50628
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-21
|g 153000
|o 423 TR120PH
|p 3109.C2
|r 0000-00-00
|w 2014-12-21
|y STK0
|0 0
|6 423_000000000000000_TR120PH
|