Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học Kỷ thuật
1994
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01105nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 624.03 |b T550đ | ||
100 | |a Đoàn Đinh Kiến | ||
242 | |a English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations | ||
245 | |a Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt |c Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch | ||
260 | |a H. |b Khoa học Kỷ thuật |c 1994 | ||
300 | |a 434 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Kiến trúc | ||
653 | |a Giải nghĩa | ||
653 | |a Thuật ngữ khoa học | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5240 |d 5240 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_030000000000000_T550Đ |7 0 |8 600 |9 50625 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-21 |g 86800 |o 624.03 T550đ |p 3110.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 624_030000000000000_T550Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_030000000000000_T550Đ |7 0 |8 600 |9 50626 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-21 |g 86800 |o 624.03 T550đ |p 3110.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 624_030000000000000_T550Đ |