Một số phương pháp dạy học môn Toán theo hướng phát huy tính tích cực học tập của học sinh THCS Sách trợ giúp giảng viên CĐSP
Lý luận chung về phương pháp dạy học môn toán THCS. Phương pháp dạy học phân môn số học, đại số, hình học và toán thống kê.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03897nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510.71 |b Đ115V | ||
100 | |a Đặng Văn Hương | ||
245 | |a Một số phương pháp dạy học môn Toán theo hướng phát huy tính tích cực học tập của học sinh THCS |c Đặng Văn Hương, Nguyễn Chí Thanh |b Sách trợ giúp giảng viên CĐSP | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 | ||
300 | |a 244 tr. |c 24 cm | ||
500 | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ GD-ĐT. Dự án ĐT GV THCS. | ||
520 | |a Lý luận chung về phương pháp dạy học môn toán THCS. Phương pháp dạy học phân môn số học, đại số, hình học và toán thống kê. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Phương pháp dạy học | ||
653 | |a Sách giáo viên. | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5121 |d 5121 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48414 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48415 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 2 |m 1 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c2 |r 2017-12-25 |s 2017-12-04 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48416 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 1 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c3 |r 2017-12-20 |s 2017-12-15 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48417 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 2 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c4 |r 2017-05-09 |s 2017-05-05 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48418 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 4 |m 3 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c5 |r 2017-04-27 |s 2017-04-04 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48419 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 10 |m 6 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c6 |r 2020-06-26 |s 2020-06-25 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48420 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 4 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c7 |r 2020-06-26 |s 2020-06-25 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48421 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 5 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c8 |r 2016-12-19 |s 2016-12-19 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48422 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 2 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c9 |r 2019-05-17 |s 2019-05-04 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48423 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 3 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c10 |r 2020-06-26 |s 2020-06-25 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48424 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 4 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c11 |r 2020-06-26 |s 2020-06-25 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48425 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 3 |m 1 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c12 |r 2018-05-18 |s 2018-05-16 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48426 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 3 |m 1 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c13 |r 2019-06-03 |s 2019-05-04 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 48427 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-21 |g 30000 |l 2 |m 1 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c14 |r 2016-05-13 |s 2016-04-22 |w 2014-12-21 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |7 0 |8 500 |9 108388 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-10-11 |g 30000 |l 1 |o 510.71 Đ115V |p 1447.c15 |r 2017-12-14 |s 2017-12-14 |w 2016-10-11 |y STK0 |0 0 |6 510_710000000000000_Đ115V |