Vẽ Kỹ thuật

Trình bày những kiến thức cơ bản về vẽ Kỹ thuật: Vật liệu và dụng cụ vẽ; những tiêu chuẩn cơ bản về trình bày bản vẽ kỷ thuật; Vẽ hình học; hình chiếu thẳng góc; Hình chiếu trục đo. Đề cập đến vẽ cơ khí và vẽ công trình...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Hồ Sĩ Cửu
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02522nam a2200253 4500
999 |c 51  |d 51 
082 |a 604.2071  |b H 450 S 
100 |a Hồ Sĩ Cửu 
245 |a Vẽ Kỹ thuật  |c Võ Sĩ Cửu chủ biên, Phạm Thị Hạnh 
260 |a H.  |b Giao thông vận tải  |c 2006 
300 |a 263tr.  |c 27cm 
520 |a Trình bày những kiến thức cơ bản về vẽ Kỹ thuật: Vật liệu và dụng cụ vẽ; những tiêu chuẩn cơ bản về trình bày bản vẽ kỷ thuật; Vẽ hình học; hình chiếu thẳng góc; Hình chiếu trục đo. Đề cập đến vẽ cơ khí và vẽ công trình 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Vẽ kỹ thuật 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |7 1  |8 500  |9 1264  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-16  |g 34000  |o 604.2071 H 450 S  |p 1987.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-12  |y STK0  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |7 0  |8 500  |9 1265  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-16  |g 34000  |o 604.2071 H 450 S  |p 1987.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-12  |y STK0  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |7 0  |8 500  |9 1266  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-16  |g 34000  |l 1  |o 604.2071 H 450 S  |p 1987.c3  |r 2015-10-14  |s 2015-10-12  |w 2014-11-12  |y STK0  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |7 0  |8 500  |9 1267  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-16  |g 34000  |o 604.2071 H 450 S  |p 1987.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-12  |y STK0  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |7 0  |8 500  |9 1268  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-16  |g 34000  |l 1  |m 1  |o 604.2071 H 450 S  |p 1987.c5  |r 2020-03-05  |s 2019-09-05  |w 2014-11-12  |y STK0  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |7 0  |8 500  |9 1269  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-16  |g 34000  |o 604.2071 H 450 S  |p 1987.c6  |r 0000-00-00  |w 2014-11-12  |y STK0  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |7 0  |8 500  |9 1270  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-16  |g 34000  |o 604.2071 H 450 S  |p 1987.c7  |r 0000-00-00  |w 2014-11-12  |y STK0  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |7 0  |8 500  |9 1271  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-16  |g 34000  |o 604.2071 H 450 S  |p 1987.c8  |r 0000-00-00  |w 2014-11-12  |y STK0  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S  |0 0  |6 604_207100000000000_H_450_S