Cơ học đất

Khái quát sự hình thành và tính chất cơ lý của đất, sự phân bố ứng suất trong khối đất, biến dạng của đất. Nghiên cứu về sức chịu tải của nền đất, tính ổn định của mái đất, áp lực đất lên đường chắn.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Tạ Đức Thịnh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2006
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01982nam a2200265 4500
082 |a 624.1  |b T100Đ 
100 |a Tạ Đức Thịnh 
245 |a Cơ học đất  |c Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2006 
300 |a 182tr.  |c 24cm 
520 |a Khái quát sự hình thành và tính chất cơ lý của đất, sự phân bố ứng suất trong khối đất, biến dạng của đất. Nghiên cứu về sức chịu tải của nền đất, tính ổn định của mái đất, áp lực đất lên đường chắn. 
653 |a Kĩ thuật xây dựng 
653 |a Cơ học kết cấu 
653 |a Đất 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 5085  |d 5085 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_T100Đ  |7 0  |8 600  |9 47262  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 28000  |o 624.1 T100Đ  |p 1469.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_T100Đ  |7 0  |8 600  |9 47263  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 28000  |o 624.1 T100Đ  |p 1469.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_T100Đ  |7 0  |8 600  |9 47264  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 28000  |o 624.1 T100Đ  |p 1469.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_T100Đ  |7 0  |8 600  |9 47265  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 28000  |o 624.1 T100Đ  |p 1469.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_T100Đ  |7 0  |8 600  |9 47266  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 28000  |o 624.1 T100Đ  |p 1469.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_T100Đ  |7 0  |8 600  |9 47267  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 28000  |o 624.1 T100Đ  |p 1469.c6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_T100Đ  |7 0  |8 600  |9 47268  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 28000  |o 624.1 T100Đ  |p 1469.c7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_T100Đ  |7 0  |8 600  |9 47269  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 28000  |o 624.1 T100Đ  |p 1469.c8  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0