Trắc địa

Nghiên cứu về định vị điểm, định hướng đường thẳng, bản đồ địa hình sử dụng bản đồ, tính toán trắc địa, đo góc, đo dài, đo cao. Giới thiệu về lưới khống chế mặt bằng, độ cao; Đo vẽ bản đồ địa hình, mặt cắt địa hình. Nghiên cứu công tác bố trí công trình, bố trí đường cong tròn, đo vẽ hoàn công, quan...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Văn Chuyên
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2006
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02027nam a2200229 4500
082 |a 526.3  |b PH104V 
100 |a Phạm Văn Chuyên 
245 |a Trắc địa  |c Phạm Văn Chuyên 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2006 
300 |a 252tr.  |c 24cm 
520 |a Nghiên cứu về định vị điểm, định hướng đường thẳng, bản đồ địa hình sử dụng bản đồ, tính toán trắc địa, đo góc, đo dài, đo cao. Giới thiệu về lưới khống chế mặt bằng, độ cao; Đo vẽ bản đồ địa hình, mặt cắt địa hình. Nghiên cứu công tác bố trí công trình, bố trí đường cong tròn, đo vẽ hoàn công, quan trắc biến dạng công trình. 
653 |a Trắc địa 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 5076  |d 5076 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_300000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47210  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 40000  |o 526.3 PH104V  |p 1473.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_300000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47211  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 40000  |o 526.3 PH104V  |p 1473.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_300000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47212  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 40000  |o 526.3 PH104V  |p 1473.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_300000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47213  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 40000  |o 526.3 PH104V  |p 1473.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_300000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47214  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 40000  |o 526.3 PH104V  |p 1473.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_300000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47215  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 40000  |o 526.3 PH104V  |p 1473.c6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_300000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47216  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 40000  |o 526.3 PH104V  |p 1473.c7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_300000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47217  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 40000  |o 526.3 PH104V  |p 1473.c8  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0