Giáo trình thiết kế thí nghiệm Dùng cho sinh viên đại học các ngành Thú y, chăn nuôi, thú y và nuôi trồng thủy sản
Trình bày một số khái niệm trong xác suất và thống kê mô tả, ước lượng và kiểm đinh giả thiết; thiết kế thí nghiệm; bố trí thí nghiệm 1 nhân tố và 2 nhân tố. Nghiên cứu về tương quan và hồi quy; kiểm định phân phối...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02676nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 630.78 |b NG527Đ | ||
100 | |a Nguyễn Đình Hiền | ||
245 | |a Giáo trình thiết kế thí nghiệm |c Nguyễn Đình Hiền chủ biên, Đỗ Đức Lực |b Dùng cho sinh viên đại học các ngành Thú y, chăn nuôi, thú y và nuôi trồng thủy sản | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2007 | ||
300 | |a 144tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Trường Đại học Nông nghiệp I - Hà Nội. | ||
520 | |a Trình bày một số khái niệm trong xác suất và thống kê mô tả, ước lượng và kiểm đinh giả thiết; thiết kế thí nghiệm; bố trí thí nghiệm 1 nhân tố và 2 nhân tố. Nghiên cứu về tương quan và hồi quy; kiểm định phân phối... | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Thú y | ||
653 | |a Chăn nuôi | ||
653 | |a Nuôi trồng thủy sản | ||
653 | |a Thiết kế | ||
653 | |a Thí nghiệm | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5073 |d 5073 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_780000000000000_NG527Đ |7 0 |8 600 |9 47183 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 90000 |o 630.78 NG527Đ |p 1476.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_780000000000000_NG527Đ |7 0 |8 600 |9 47184 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 90000 |o 630.78 NG527Đ |p 1476.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_780000000000000_NG527Đ |7 0 |8 600 |9 47185 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 90000 |o 630.78 NG527Đ |p 1476.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_780000000000000_NG527Đ |7 0 |8 600 |9 47186 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 90000 |o 630.78 NG527Đ |p 1476.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_780000000000000_NG527Đ |7 0 |8 600 |9 47187 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 90000 |o 630.78 NG527Đ |p 1476.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_780000000000000_NG527Đ |7 0 |8 600 |9 47188 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 90000 |o 630.78 NG527Đ |p 1476.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_780000000000000_NG527Đ |7 0 |8 600 |9 47189 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 90000 |o 630.78 NG527Đ |p 1476.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_780000000000000_NG527Đ |7 0 |8 600 |9 47190 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 90000 |o 630.78 NG527Đ |p 1476.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_780000000000000_NG527Đ |7 0 |8 600 |9 104650 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 90000 |o 630.78 NG527Đ |p 1476.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_780000000000000_NG527Đ |7 0 |8 600 |9 104651 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 90000 |o 630.78 NG527Đ |p 1476.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 |