Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương

Giới thiệu một số câu hỏi, bài toán kèm theo lời giải về môn học trắc địa đại cương.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Văn Chuyên
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01855nam a2200253 4500
082 |a 526.3076  |b PH104V 
100 |a Phạm Văn Chuyên 
245 |a Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương  |c Phạm Văn Chuyên 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2003 
300 |a 175tr.  |c 24cm 
520 |a Giới thiệu một số câu hỏi, bài toán kèm theo lời giải về môn học trắc địa đại cương. 
653 |a Trắc địa  
653 |a Câu hỏi 
653 |a Giải bài tập 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 5072  |d 5072 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307600000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47175  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 30000  |o 526.3076 PH104V  |p 1477.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307600000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47176  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 30000  |o 526.3076 PH104V  |p 1477.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307600000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47177  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 30000  |o 526.3076 PH104V  |p 1477.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307600000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47178  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 30000  |o 526.3076 PH104V  |p 1477.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307600000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47179  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 30000  |o 526.3076 PH104V  |p 1477.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307600000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47180  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 30000  |o 526.3076 PH104V  |p 1477.c6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307600000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47181  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 30000  |o 526.3076 PH104V  |p 1477.c7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307600000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 47182  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 30000  |o 526.3076 PH104V  |p 1477.c8  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0