Giáo trình bệnh cây đại cương Chuyên ngành bảo vệ thực vật
Khái niệm chung về bệnh cây, sinh thái bệnh cây, phương pháp phòng trừ bệnh cây. Giới thiệu về bệnh do môi trường, nấm gây bệnh cây, vi khuẩn gây bệnh cây, vi rút gây bệnh cây. Nghiên cứu về Phytoplasma gây bệnh cây, viroide gây bệnh cây, protozoa gây bệnh cây, thực vật thượng đẳng ký sinh....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02911nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 632.071 |b V500TR | ||
100 | |a Vũ Triệu Mân | ||
245 | |a Giáo trình bệnh cây đại cương |b Chuyên ngành bảo vệ thực vật |c Vũ Triệu Mân chủ biên | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2007 | ||
300 | |a 172tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ GD- ĐT. Trường Đại học Nông nghiệp I - Hà Nội. | ||
520 | |a Khái niệm chung về bệnh cây, sinh thái bệnh cây, phương pháp phòng trừ bệnh cây. Giới thiệu về bệnh do môi trường, nấm gây bệnh cây, vi khuẩn gây bệnh cây, vi rút gây bệnh cây. Nghiên cứu về Phytoplasma gây bệnh cây, viroide gây bệnh cây, protozoa gây bệnh cây, thực vật thượng đẳng ký sinh. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Bệnh | ||
653 | |a Bảo vệ | ||
653 | |a Thực vật | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5071 |d 5071 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_V500TR |7 0 |8 600 |9 47167 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 105000 |o 632.071 V500TR |p 1478.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_V500TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_V500TR |7 0 |8 600 |9 47168 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 105000 |o 632.071 V500TR |p 1478.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_V500TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_V500TR |7 0 |8 600 |9 47169 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 105000 |l 6 |m 1 |o 632.071 V500TR |p 1478.c3 |r 2017-09-26 |s 2017-07-26 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_V500TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_V500TR |7 0 |8 600 |9 47170 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 105000 |o 632.071 V500TR |p 1478.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_V500TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_V500TR |7 0 |8 600 |9 47171 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 105000 |o 632.071 V500TR |p 1478.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_V500TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_V500TR |7 0 |8 600 |9 47172 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 105000 |o 632.071 V500TR |p 1478.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_V500TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_V500TR |7 0 |8 600 |9 47173 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 105000 |o 632.071 V500TR |p 1478.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_V500TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_V500TR |7 0 |8 600 |9 47174 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 105000 |o 632.071 V500TR |p 1478.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_V500TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_V500TR |7 0 |8 600 |9 99739 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |g 105000 |o 632.071 V500TR |p 1478.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_V500TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_V500TR |7 0 |8 600 |9 99740 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |g 105000 |o 632.071 V500TR |p 1478.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_V500TR |