Giáo dục học mầm non T.3
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02627nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.21 |b Gi108d | ||
100 | |a Đào Thanh Âm | ||
245 | |a Giáo dục học mầm non |c Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa, Đinh Văn Vang |n T.3 | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 | ||
300 | |a 161 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Giáo dục mẫu giáo | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 499 |d 499 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |8 300 |9 11658 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 13000 |o 372.21 Gi108d |p 2183.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |9 97456 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |l 1 |o 372.21 Gi108d |p 2183.c2 |r 2016-05-10 |s 2016-04-28 |w 2015-10-30 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |9 97457 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |l 3 |m 1 |o 372.21 Gi108d |p 2183.c3 |r 2016-05-06 |s 2016-04-22 |w 2015-10-30 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |9 97458 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |l 1 |o 372.21 Gi108d |p 2183.c4 |r 2016-05-10 |s 2016-04-28 |w 2015-10-30 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |9 97459 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |l 1 |o 372.21 Gi108d |p 2183.c5 |r 2016-05-05 |s 2016-04-22 |w 2015-10-30 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |9 97460 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |l 5 |o 372.21 Gi108d |p 2183.c6 |r 2019-03-12 |s 2019-02-28 |w 2015-10-30 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |9 97461 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |l 5 |o 372.21 Gi108d |p 2183.c7 |r 2017-05-24 |s 2017-05-19 |w 2015-10-30 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |9 97462 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |l 3 |o 372.21 Gi108d |p 2183.c8 |r 2018-05-23 |s 2018-05-10 |w 2015-10-30 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |9 97463 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |l 1 |o 372.21 Gi108d |p 2183.c9 |r 2016-05-10 |s 2016-04-28 |w 2015-10-30 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |9 97464 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |l 7 |o 372.21 Gi108d |p 2183.c10 |r 2017-05-26 |s 2017-05-23 |w 2015-10-30 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_GI108D |7 0 |9 97465 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |l 2 |m 1 |o 372.21 Gi108d |p 2183.c11 |r 2018-05-16 |s 2018-05-10 |w 2015-10-30 |y STK0 |0 0 |6 372_210000000000000_GI108D |