Giáo dục mầm non
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Đại học Quốc gia,
2002.
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02371nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.21 |b PH104TH | ||
100 | |a Phạm Thị Châu | ||
245 | |a Giáo dục mầm non |c Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H.: |b Đại học Quốc gia, |c 2002. | ||
300 | |a 372 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Giáo dục mẫu giáo | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 497 |d 497 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 1 |8 300 |9 28936 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 33000 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 28937 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 33000 |l 4 |m 2 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c2 |r 2018-05-10 |s 2018-04-26 |w 2014-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 28938 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 33000 |l 1 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c3 |r 2016-04-26 |s 2016-04-15 |w 2014-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 28939 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 33000 |l 2 |m 1 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c4 |r 2018-11-15 |s 2018-11-06 |w 2014-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 28940 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 33000 |l 3 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c5 |r 2018-11-30 |s 2018-11-29 |w 2014-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 28941 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 33000 |l 5 |m 1 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c6 |r 2017-04-26 |s 2017-04-21 |w 2014-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 28942 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 33000 |l 3 |m 1 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c7 |r 2016-05-17 |s 2016-05-05 |w 2014-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 98677 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-12 |l 3 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c8 |r 2020-01-07 |s 2019-12-25 |w 2015-11-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 107710 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 33000 |l 1 |m 1 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c9 |r 2018-02-05 |s 2018-01-09 |w 2016-09-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 107711 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 33000 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c10 |r 0000-00-00 |w 2016-09-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 107712 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 33000 |l 2 |m 1 |o 372.21 PH104TH |p 2184.c11 |r 2020-05-21 |s 2020-05-11 |w 2016-09-09 |y STK0 |