Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản Intermediate: Teacher's book

Giới thiệu về từ vựng học và các vấn đề liên quan; trình bày lý thuyết về cấu trúc từ; trình bày các vấn đề về ngữ nghĩa: các loại ý nghĩa của từ vựng, động lực của từ vựng, từ đồng nghĩa, hàm nghĩa. trái nghĩa và nhưng sự thay đổi về ngữ nghĩa từ vựng...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Hoàng Tất Trường
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: 1993
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01981nam a2200241 4500
999 |c 4965  |d 4965 
082 |a 428.1  |b H407T 
100 |a Hoàng Tất Trường 
242 |a Basic English lexicology 
245 |a Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản  |c Hoàng Tất Trường  |b Intermediate: Teacher's book 
260 |a    |b    |c 1993 
300 |a 119 tr.  |c 27 cm 
520 |a Giới thiệu về từ vựng học và các vấn đề liên quan; trình bày lý thuyết về cấu trúc từ; trình bày các vấn đề về ngữ nghĩa: các loại ý nghĩa của từ vựng, động lực của từ vựng, từ đồng nghĩa, hàm nghĩa. trái nghĩa và nhưng sự thay đổi về ngữ nghĩa từ vựng 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Từ vựng vựng  
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_H407T  |7 0  |8 400  |9 45931  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 125000  |o 428.1 H407T  |p 2603.c1  |w 2014-12-20  |y STK0  |6 428_200000000000000_H407T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_H407T  |7 0  |8 400  |9 45932  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 125000  |l 2  |o 428.1 H407T  |p 2603.c2  |r 2018-10-29  |s 2018-10-18  |w 2014-12-20  |y STK0  |6 428_200000000000000_H407T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_H407T  |7 0  |8 400  |9 45933  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 125000  |l 1  |o 428.1 H407T  |p 2603.c3  |r 2018-10-31  |s 2018-10-18  |w 2014-12-20  |y STK0  |6 428_200000000000000_H407T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_H407T  |7 0  |8 400  |9 45934  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 125000  |l 1  |o 428.1 H407T  |p 2603.c4  |r 2018-11-01  |s 2018-10-24  |w 2014-12-20  |y STK0  |6 428_200000000000000_H407T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_H407T  |7 0  |8 400  |9 45935  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 125000  |l 2  |m 1  |o 428.1 H407T  |p 2603.c5  |r 2018-11-07  |s 2018-10-22  |w 2014-12-20  |y STK0  |6 428_200000000000000_H407T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_H407T  |7 0  |8 400  |9 45936  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 125000  |l 1  |o 428.1 H407T  |p 2603.c6  |r 2018-10-29  |s 2018-10-18  |w 2014-12-20  |y STK0  |6 428_200000000000000_H407T