Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên
Giới thiệu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Nghiên cứu đường lối đáu tranh giành chính quyền (1930-1945), đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược, đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Chính trị Quốc gia - Sự thật
2013
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 06004nam a2200601 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161008083624.0 | ||
008 | 140507 2013 vm m 000 vieie | ||
020 | |c 22000đ | ||
039 | 9 | |a 201405261440 |b luuthiha | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 324.259707 |b Gi108tr |
100 | |a Nguyễn Viết Thông | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |c Nguyễn Viết Thông tổng chủ biên, Bành Tiến Long, Trần Thị Hà,.. |b Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên |
250 | |a Tái bản có sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội |b Chính trị Quốc gia - Sự thật |c 2013 | ||
300 | |a 260 tr. |c 21 cm. | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo | ||
520 | |a Giới thiệu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Nghiên cứu đường lối đáu tranh giành chính quyền (1930-1945), đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược, đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đề cập đến đường lối xây dựng hệ thống chính trị, phát triển nền văn hoá và giải quyết các vấn đề xã hội. | ||
521 | |a Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. | ||
610 | 2 | 4 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam. |
650 | 0 | |a Communist parties |z Vietnam. | |
650 | 4 | |a Đảng cộng sản |z Việt Nam. | |
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | |a Giáo trình | ||
710 | 2 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo. | |
856 | 4 | 1 | |z Trang bìa - |
856 | 4 | 1 | |z Mục lục - |
900 | |a D26 M05 Y14 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100069663 | ||
949 | |6 100069664 | ||
999 | |c 493 |d 493 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 1 |8 300 |9 11538 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c1 |r 2018-11-29 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11539 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 14 |m 8 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c2 |r 2018-07-25 |s 2018-05-07 |w 2014-11-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11540 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 23 |m 10 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c3 |r 2020-01-16 |s 2020-01-07 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11541 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 29 |m 7 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c4 |r 2020-01-09 |s 2020-01-06 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11542 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 14 |m 5 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c5 |r 2020-06-02 |s 2020-05-22 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11543 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 32 |m 9 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c6 |r 2020-03-06 |s 2020-02-03 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11544 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 29 |m 9 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c7 |r 2020-05-12 |s 2020-03-10 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11545 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 21 |m 8 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c8 |r 2019-09-26 |s 2019-09-13 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11546 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 34 |m 7 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c9 |r 2020-03-17 |s 2020-03-09 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11547 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 23 |m 11 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c10 |r 2020-01-07 |s 2020-01-03 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11548 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 24 |m 8 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c11 |r 2020-03-17 |s 2020-03-09 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11549 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 27 |m 6 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c12 |r 2019-10-11 |s 2019-09-26 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11550 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 26 |m 13 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c13 |r 2020-01-16 |s 2020-01-07 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11551 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 33 |m 16 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c14 |r 2020-01-09 |s 2020-01-06 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11552 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 16 |m 6 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c15 |r 2019-10-07 |s 2019-09-23 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11553 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 24 |m 5 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c16 |r 2020-05-12 |s 2020-03-10 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11554 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 26 |m 11 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c17 |r 2020-01-07 |s 2020-01-03 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11555 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 31 |m 10 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c18 |r 2019-12-09 |s 2019-12-04 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 11556 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 22000 |l 29 |m 11 |o 324.259707 Gi108tr |p 21.c19 |r 2020-06-08 |s 2020-05-26 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 324_259707000000000_GI108TR |