Số phức với hình học phẳng

Đề cập đến sô phức; đương thẳng trong mặt phẳng phức. Trình bày về dời hình và biến đổi đồng dạng, đường tròn , phép nghịch đảo và biến đổi hình...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đoàn Quỳnh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1997
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01918nam a2200253 4500
999 |c 4866  |d 4866 
082 |a 516.22  |b Đ406Q 
100 |a Đoàn Quỳnh 
245 |a Số phức với hình học phẳng  |c Đoàn Quỳnh 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1997 
300 |a 215 tr.  |c 21 cm 
520 |a Đề cập đến sô phức; đương thẳng trong mặt phẳng phức. Trình bày về dời hình và biến đổi đồng dạng, đường tròn , phép nghịch đảo và biến đổi hình... 
653 |a Toán học 
653 |a Số phức  
653 |a Hình học phẳng 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220000000000000_Đ406Q  |7 0  |8 500  |9 45443  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 11200  |o 516.22 Đ406Q  |p 2643.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220000000000000_Đ406Q  |7 0  |8 500  |9 45444  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 11200  |o 516.22 Đ406Q  |p 2643.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220000000000000_Đ406Q  |7 0  |8 500  |9 45445  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 11200  |o 516.22 Đ406Q  |p 2643.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220000000000000_Đ406Q  |7 0  |8 500  |9 45446  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 11200  |o 516.22 Đ406Q  |p 2643.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220000000000000_Đ406Q  |7 0  |8 500  |9 45447  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 11200  |o 516.22 Đ406Q  |p 2643.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220000000000000_Đ406Q  |7 0  |8 500  |9 45448  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 11200  |l 2  |m 2  |o 516.22 Đ406Q  |p 2643.c6  |r 2018-04-19  |s 2018-03-23  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220000000000000_Đ406Q  |7 0  |8 500  |9 45449  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-20  |g 11200  |l 1  |o 516.22 Đ406Q  |p 2643.c7  |r 2017-10-23  |s 2015-04-20  |w 2014-12-20  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220000000000000_Đ406Q  |7 0  |8 500  |9 97563  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-11-03  |g 11200  |l 4  |m 4  |o 516.22 Đ406Q  |p 2643.c8  |r 2017-12-04  |s 2017-11-16  |w 2015-11-03  |y STK0