Bài giảng phép tính vi phân và phép tính tích phân T.2 Phép tính tích phân và chuỗi
Đề cập đến tích phân không xác định; tích phân xác định; tích phân bội. Trình bày tích phân đường; tích phân mặt, công thức Green, công thức Stokes, công thức Ostrogradski, chuỗi
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02329nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4857 |d 4857 | ||
082 | |a 515 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Văn Đoành | ||
245 | |a Bài giảng phép tính vi phân và phép tính tích phân |c Nguyễn Văn Đoành |n T.2 |p Phép tính tích phân và chuỗi | ||
260 | |a H. |b |c | ||
300 | |a 106 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a Đề cập đến tích phân không xác định; tích phân xác định; tích phân bội. Trình bày tích phân đường; tích phân mặt, công thức Green, công thức Stokes, công thức Ostrogradski, chuỗi | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
653 | |a Chuỗi | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45396 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 1 |m 1 |o 515 NG527V |p 2646.c1 |r 2016-04-15 |s 2016-03-25 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45397 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 2 |o 515 NG527V |p 2646.c2 |r 2016-04-29 |s 2016-04-20 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45398 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 1 |o 515 NG527V |p 2646.c3 |r 2016-04-26 |s 2016-04-15 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45399 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 1 |o 515 NG527V |p 2646.c4 |r 2015-06-16 |s 2015-06-10 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45400 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |o 515 NG527V |p 2646.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45401 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |o 515 NG527V |p 2646.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45402 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 1 |m 1 |o 515 NG527V |p 2646.c7 |r 2016-07-07 |s 2016-06-16 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45403 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 1 |m 1 |o 515 NG527V |p 2646.c8 |r 2016-05-24 |s 2016-05-09 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45404 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 1 |o 515 NG527V |p 2646.c9 |r 2015-04-20 |s 2015-04-13 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45405 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 1 |o 515 NG527V |p 2646.c10 |r 2018-05-18 |s 2018-05-17 |w 2014-12-20 |y STK0 |