Bài giảng phép tính vi phân và phép tính tích phân T.2 Phép tính tích phân và chuỗi
Đề cập đến số thực, trục số. Trình bày giới hạn của dãy số, giới hạn của hàm số, hàm số liên tục. Giới thiệu hàm khả vi 1 biến, hàm số 2 biến
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02067nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4855 |d 4855 | ||
082 | |a 515 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Văn Đoành | ||
245 | |a Bài giảng phép tính vi phân và phép tính tích phân |c Nguyễn Văn Đoành |n T.2 |p Phép tính tích phân và chuỗi | ||
260 | |a H. |b |c | ||
300 | |a 96 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a Đề cập đến số thực, trục số. Trình bày giới hạn của dãy số, giới hạn của hàm số, hàm số liên tục. Giới thiệu hàm khả vi 1 biến, hàm số 2 biến | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
653 | |a Chuỗi | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45383 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |o 515 NG527V |p 2647.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45384 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |o 515 NG527V |p 2647.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45385 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 1 |o 515 NG527V |p 2647.c3 |r 2015-06-01 |s 2015-05-22 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45386 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 1 |o 515 NG527V |p 2647.c4 |r 2018-12-14 |s 2018-11-21 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45387 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |l 1 |m 1 |o 515 NG527V |p 2647.c5 |r 2016-05-24 |s 2016-05-09 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45388 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |o 515 NG527V |p 2647.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45389 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |o 515 NG527V |p 2647.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45390 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |o 515 NG527V |p 2647.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 45391 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |o 515 NG527V |p 2647.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 |