Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em Q1 Hoạt động tạo hình
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01684nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.52 |b L250Đ | ||
100 | |a Lê Đình Bình | ||
245 | |a Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em |c Lê Đình Bình |n Q1 |p Hoạt động tạo hình | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2002 | ||
300 | |a 92 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Giáo dục mẫu giáo | ||
653 | |a Nghệ thuật tạo hình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 480 |d 480 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_500000000000000_L250Đ |7 1 |8 300 |9 11408 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 11500 |o 372.5 L250Đ |p 2187.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_500000000000000_L250Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_500000000000000_L250Đ |7 0 |8 300 |9 11409 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 11500 |l 3 |o 372.5 L250Đ |p 2187.C2 |r 2018-09-20 |s 2018-09-05 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_500000000000000_L250Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_500000000000000_L250Đ |7 0 |8 300 |9 11410 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 11500 |o 372.5 L250Đ |p 2187.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_500000000000000_L250Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_500000000000000_L250Đ |7 0 |8 300 |9 11411 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 11500 |l 1 |o 372.5 L250Đ |p 2187.C4 |r 2019-01-16 |s 2019-01-09 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_500000000000000_L250Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_500000000000000_L250Đ |7 0 |8 300 |9 11412 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 11500 |l 1 |o 372.5 L250Đ |p 2187.C5 |r 2016-12-13 |s 2016-12-02 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_500000000000000_L250Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_500000000000000_L250Đ |7 0 |8 300 |9 92312 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-08-31 |g 11500 |o 372.5 L250Đ |p 2187.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-08-31 |y STK0 |