Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích
v..Giưới thiệu về lý thuyết tập hợp và ánh xạ số thực và số phức; đề cập đến đại số tuyến tính; hình học giải tích
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học quốc gia
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02366nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4796 |d 4796 | ||
082 | |a 510 |b GI108tr | ||
100 | |a Đoàn Quỳnh | ||
245 | |a Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích |c Đoàn Quỳnh chủ biên, Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt | ||
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b Đại học quốc gia |c 2007 | ||
300 | |a 321 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v..Giưới thiệu về lý thuyết tập hợp và ánh xạ số thực và số phức; đề cập đến đại số tuyến tính; hình học giải tích | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại sô tuyến tính | ||
653 | |a Hình học giải tích | ||
653 | |a Giáo tích | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 45118 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 27500 |o 510 GI108tr |p 2663.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 45119 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 27500 |o 510 GI108tr |p 2663.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 45120 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 27500 |o 510 GI108tr |p 2663.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 45121 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 27500 |o 510 GI108tr |p 2663.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 45122 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 27500 |l 3 |o 510 GI108tr |p 2663.c5 |r 2016-01-11 |s 2015-12-21 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 45123 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 27500 |l 1 |m 1 |o 510 GI108tr |p 2663.c6 |r 2016-01-18 |s 2015-12-29 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 45124 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 27500 |l 2 |o 510 GI108tr |p 2663.c7 |r 2016-12-26 |s 2016-12-21 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 45125 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 27500 |o 510 GI108tr |p 2663.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 45126 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 27500 |l 1 |o 510 GI108tr |p 2663.c9 |r 2015-10-02 |s 2015-10-02 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 45127 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 27500 |o 510 GI108tr |p 2663.c10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 |