Bài giảng kinh tế lượng

Trình bày mô hình hồi quy hai biến; ước lượng và kiểm định giả thiết. Nghiên cứu hồi quy bội; hồi quy với biến giả; đa cộng tuyến. Đề cập đến phương sai của sai số thay đổi; tự tương quan. Giới thiệu về chọn mô hình và kiểm định việc định dạng mô hình; mô hình hồi tự quy, mô hình có trễ phân phối và...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Quang Dong
Tác giả của công ty: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế. Bộ môn điều khiển học kinh tế.
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2012
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01760nam a2200313 a 4500
001 vtls000011230
003 VRT
005 20161018083432.0
008 060624 2005 vm g 000 vie d
020 |c 37000đ 
039 9 |a 201202240902  |b luuthiha  |c 201105171529  |d Hanh  |c 200606240954  |d quynh 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 330.01  |b NG527Q 
100 1 |a Nguyễn Quang Dong 
245 1 0 |a Bài giảng kinh tế lượng   |c Nguyễn Quang Dong 
260 |a Hà Nội   |b Giao thông vận tải  |c 2012 
300 |a 266 tr.   |c 24 cm. 
520 |a Trình bày mô hình hồi quy hai biến; ước lượng và kiểm định giả thiết. Nghiên cứu hồi quy bội; hồi quy với biến giả; đa cộng tuyến. Đề cập đến phương sai của sai số thay đổi; tự tương quan. Giới thiệu về chọn mô hình và kiểm định việc định dạng mô hình; mô hình hồi tự quy, mô hình có trễ phân phối và kiểm định quan hệ nhân quả. 
650 0 |a Econometrics. 
653 |a Kinh tế lượng 
653 |a Bài giảng 
710 2 |a Trường Đại học Kinh tế Quốc dân.  |b Khoa Kinh tế. Bộ môn điều khiển học kinh tế. 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100013445  |p Item 100013445 --> 100036088 mất (đền sách) 
949 |6 100013446 
949 |6 100036088 
999 |c 479  |d 479 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_010000000000000_NG527Q  |7 1  |8 300  |9 11282  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-18  |g 50000  |o 330.01 NG527Q  |p 102.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-18  |y STK0  |0 0  |6 330_010000000000000_NG527Q 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_010000000000000_NG527Q  |7 0  |8 300  |9 11283  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-18  |g 50000  |l 19  |m 15  |o 330.01 NG527Q  |p 102.c2  |r 2021-03-10  |s 2021-02-25  |w 2014-11-18  |y STK0  |0 0  |6 330_010000000000000_NG527Q