Phương trình vi phân và phương trình tích phân
Đề cập đến phương trình vi phân cấp 1 đã giả ra đạo hàm; phương trình phân cấp 1 chua giải ra đạo hàm; phương trình vi phân cấp cao; phương trình phân tuyến tính cấp n. Trình bày phương trình tuyến tính cấp n có dạng đặc biệt; hệ phương trình vi phân; phương trình đạo hàm riêng tuyến tính; phương tr...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02422nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4789 |d 4789 | ||
082 | |a 515 |b C120V | ||
100 | |a Cấn Văn Tuất | ||
245 | |a Phương trình vi phân và phương trình tích phân |c Cấn Văn Tuất | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2006 | ||
300 | |a 342 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến phương trình vi phân cấp 1 đã giả ra đạo hàm; phương trình phân cấp 1 chua giải ra đạo hàm; phương trình vi phân cấp cao; phương trình phân tuyến tính cấp n. Trình bày phương trình tuyến tính cấp n có dạng đặc biệt; hệ phương trình vi phân; phương trình đạo hàm riêng tuyến tính; phương trình tích phân | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Phương trình vi phân | ||
653 | |a Phương trình tích phân | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_C120V |7 0 |8 500 |9 45068 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 34000 |l 1 |o 515 C120V |p 2665.c1 |r 2019-01-11 |s 2019-01-02 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_C120V |7 0 |8 500 |9 45069 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 34000 |l 12 |m 1 |o 515 C120V |p 2665.c2 |r 2019-06-06 |s 2019-05-08 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_C120V |7 0 |8 500 |9 45070 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 34000 |l 9 |m 5 |o 515 C120V |p 2665.c3 |r 2019-05-17 |s 2019-04-24 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_C120V |7 0 |8 500 |9 45071 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 34000 |l 9 |m 4 |o 515 C120V |p 2665.c4 |r 2019-05-17 |s 2019-05-08 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_C120V |7 0 |8 500 |9 45072 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 34000 |l 9 |m 6 |o 515 C120V |p 2665.c5 |r 2020-06-08 |s 2020-04-16 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_C120V |7 0 |8 500 |9 45073 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 34000 |l 11 |m 1 |o 515 C120V |p 2665.c6 |r 2019-01-09 |s 2019-01-02 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_C120V |7 0 |8 500 |9 45074 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 34000 |l 9 |m 4 |o 515 C120V |p 2665.c7 |r 2019-05-17 |s 2019-05-08 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_C120V |7 0 |8 500 |9 45075 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 34000 |l 10 |m 5 |o 515 C120V |p 2665.c8 |r 2019-01-09 |s 2019-01-02 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_C120V |7 0 |8 500 |9 45076 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 34000 |l 8 |m 5 |o 515 C120V |p 2665.c9 |r 2019-06-06 |s 2019-05-08 |w 2014-12-20 |y STK0 |