Giúp trí nhớ tiếng Anh Toán học: Dùng cho học sinh & sinh viên:Tiếng Anh thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày
Đề cập đến các công thức toán học: Đại số, hình học, lượng giác, giả tích, các phương trình vi phân và giải tích vecto, chuỗi, các hàm đặc biệt và các đa thức, các phép biến đổi Laplace và Fourier; các hàm đặc biệt khác, các bất đẳng thức và các tích vô hạn; xác suất thống k, các phương pháp số. Giớ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
TPHồ Chí Minh
Thanh niên
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01446nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4777 |d 4777 | ||
082 | |a 510 |b Đ552M | ||
100 | |a Đức Minh | ||
245 | |a Giúp trí nhớ tiếng Anh Toán học: |c Đức Minh |b Dùng cho học sinh & sinh viên:Tiếng Anh thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày | ||
260 | |a TPHồ Chí Minh |b Thanh niên |c 2006 | ||
300 | |a 355 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến các công thức toán học: Đại số, hình học, lượng giác, giả tích, các phương trình vi phân và giải tích vecto, chuỗi, các hàm đặc biệt và các đa thức, các phép biến đổi Laplace và Fourier; các hàm đặc biệt khác, các bất đẳng thức và các tích vô hạn; xác suất thống k, các phương pháp số. Giới thiệu các bảng: các hàm logarit, lượng giác, hàm mũ, giai thừa và hàm gamma, các hệ số nhị thức, các hàm Besel, các đa thức legendre | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Ngôn ngữ học ứng dụng | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_Đ552M |7 0 |8 500 |9 45033 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 40000 |o 510 Đ552M |p 2667.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 510_000000000000000_Đ552M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_Đ552M |7 0 |8 500 |9 65869 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |l 1 |m 1 |o 510 Đ552M |p 2667.c2 |r 2016-01-26 |s 2016-01-05 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 510_000000000000000_Đ552M |