Động cơ đốt trong
Giới thiệu khái quát về động cơ đốt trong. Đề cập đến nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong; động học và động lực học của cơ cấu - Khuỷu trục - thanh truyền. Trình bày kêt cấu của động cơ đốt trong.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
|
Phiên bản: | 2005 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02387nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4758 |d 4758 | ||
082 | |a 621.43 |b H407M | ||
100 | |a Hoàng Minh Tác | ||
245 | |a Động cơ đốt trong |c Hoàng Minh Tác | ||
250 | |a 2005 | ||
260 | |a H. | ||
300 | |a 264 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu khái quát về động cơ đốt trong. Đề cập đến nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong; động học và động lực học của cơ cấu - Khuỷu trục - thanh truyền. Trình bày kêt cấu của động cơ đốt trong. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Động cơ đốt trong | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_H407M |7 0 |8 600 |9 44914 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 28000 |o 621.43 H407M |p 2806.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_430000000000000_H407M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_H407M |7 0 |8 600 |9 44915 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 28000 |o 621.43 H407M |p 2806.c2 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_430000000000000_H407M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_H407M |7 0 |8 600 |9 44916 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 28000 |o 621.43 H407M |p 2806.c3 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_430000000000000_H407M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_H407M |7 0 |8 600 |9 44917 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 28000 |o 621.43 H407M |p 2806.c4 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_430000000000000_H407M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_H407M |7 0 |8 600 |9 44918 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 28000 |o 621.43 H407M |p 2806.c5 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_430000000000000_H407M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_H407M |7 0 |8 600 |9 44919 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 28000 |o 621.43 H407M |p 2806.c6 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_430000000000000_H407M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_H407M |7 0 |8 600 |9 44920 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 28000 |o 621.43 H407M |p 2806.c7 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_430000000000000_H407M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_H407M |7 0 |8 600 |9 44921 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 28000 |o 621.43 H407M |p 2806.c8 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_430000000000000_H407M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_H407M |7 0 |8 600 |9 65889 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 28000 |o 621.43 H407M |p 2806.c9 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 621_430000000000000_H407M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_H407M |7 0 |8 600 |9 65890 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 28000 |o 621.43 H407M |p 2806.c10 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 621_430000000000000_H407M |