Cơ học lượng tử
Đề cập đến toán tử; các tiên đề của cơ học toán tử; phương trình schorodiner. Trình bày sự biến đổi trạng thái theo thời gian; mô men cơ học và mô men từ của nguyên tử
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
|
Phiên bản: | 1995 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01377nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4755 |d 4755 | ||
082 | |a 530.12 |b PH104Q | ||
100 | |a Phạm Quý Tư | ||
245 | |a Cơ học lượng tử |c Phạm Quý Tư | ||
250 | |a 1995 | ||
260 | |a H. | ||
300 | |a 163 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến toán tử; các tiên đề của cơ học toán tử; phương trình schorodiner. Trình bày sự biến đổi trạng thái theo thời gian; mô men cơ học và mô men từ của nguyên tử | ||
653 | |a Vật lí | ||
653 | |a Cơ học lượng tử | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_120000000000000_PH104Q |7 0 |8 500 |9 44901 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 32000 |o 530.12 PH104Q |p 2807.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_120000000000000_PH104Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_120000000000000_PH104Q |7 0 |8 500 |9 44902 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 32000 |l 7 |m 5 |o 530.12 PH104Q |p 2807.c2 |r 2017-12-29 |s 2017-12-08 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_120000000000000_PH104Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_120000000000000_PH104Q |7 0 |8 500 |9 44905 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 32000 |l 6 |m 4 |o 530.12 PH104Q |p 2807.c3 |r 2017-12-01 |s 2017-11-15 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_120000000000000_PH104Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_120000000000000_PH104Q |7 0 |8 500 |9 68291 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-12 |g 32000 |l 8 |m 7 |o 530.12 PH104Q |p 2807.c4 |r 2018-09-17 |s 2018-08-31 |w 2015-03-12 |y STK0 |0 0 |6 530_120000000000000_PH104Q |