Ứng dụng Toán sơ cấp giải các bài toán thực tế
Giới thiệu nghệ thuật ứng dụng các tư tưởng và các phương pháp toán để giải các bài toán thực tế; Đưa ra các bài tập kèm theo lời giải về những nội dung như: cộng từ nhân chia, các dấu hiệu chia hết, khai căn, phức sô hay nguyên tố , các bộ ba pitago, dùng hình học sơ cấp tại thực địa; đo đạc khi bị...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01947nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4744 |d 4744 | ||
082 | |a 510 |b PH104PH | ||
100 | |a Phạm Phu | ||
245 | |a Ứng dụng Toán sơ cấp giải các bài toán thực tế |c Phạm Phu sưu tầm & biên soạn | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 151 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu nghệ thuật ứng dụng các tư tưởng và các phương pháp toán để giải các bài toán thực tế; Đưa ra các bài tập kèm theo lời giải về những nội dung như: cộng từ nhân chia, các dấu hiệu chia hết, khai căn, phức sô hay nguyên tố , các bộ ba pitago, dùng hình học sơ cấp tại thực địa; đo đạc khi bị vướng; những khoảng cách bằng nhau; các mạng đường sá ngăn nhất, đo đạc và tính toán trên đường | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Toán sơ cấp | ||
653 | |a Giả bài toán | ||
653 | |a ứng dụng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH104PH |7 0 |8 500 |9 44832 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 11000 |o 510 PH104PH |p 2671.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH104PH |7 0 |8 500 |9 44833 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 11000 |o 510 PH104PH |p 2671.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH104PH |7 0 |8 500 |9 44834 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 11000 |o 510 PH104PH |p 2671.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH104PH |7 0 |8 500 |9 44835 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 11000 |o 510 PH104PH |p 2671.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH104PH |7 0 |8 500 |9 44836 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 11000 |o 510 PH104PH |p 2671.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH104PH |7 0 |8 500 |9 65592 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-27 |l 1 |m 1 |o 510 PH104PH |p 2671.c6 |r 2019-03-13 |s 2019-01-24 |w 2015-01-27 |y STK0 |