Bài tập cơ học ứng dụng
Giới thiệu momen diện tích của hình phẳng; Trạng thái ứng suất, kéo nén đúng tâm. Đề cập đến tính toán thực hành về cắt và dập; xoắn thuần túy của thanh tròn. Trình bày uốn phắng của những thanh thẳng. Tranh chịu lực phức tạp; bài toán uốn dọc; ứng suất biến đổi theo thời gian...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
|
Phiên bản: | 2004 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02660nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4742 |d 4742 | ||
082 | |a 620.10076 |b Đ406X | ||
100 | |a Đoàn Xuân Huệ | ||
245 | |a Bài tập cơ học ứng dụng |c Đoàn Xuân Huệ | ||
250 | |a 2004 | ||
260 | |a H. | ||
300 | |a 259 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu momen diện tích của hình phẳng; Trạng thái ứng suất, kéo nén đúng tâm. Đề cập đến tính toán thực hành về cắt và dập; xoắn thuần túy của thanh tròn. Trình bày uốn phắng của những thanh thẳng. Tranh chịu lực phức tạp; bài toán uốn dọc; ứng suất biến đổi theo thời gian | ||
653 | |a Vật lí | ||
653 | |a Cơ học ứng dụng | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44817 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 26000 |o 620.10076 Đ406X |p 2811.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100760000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44818 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 26000 |o 620.10076 Đ406X |p 2811.c2 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100760000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44819 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 26000 |o 620.10076 Đ406X |p 2811.c3 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100760000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44820 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 26000 |o 620.10076 Đ406X |p 2811.c4 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100760000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44821 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 26000 |o 620.10076 Đ406X |p 2811.c5 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100760000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44822 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 26000 |l 1 |o 620.10076 Đ406X |p 2811.c6 |r 2015-11-02 |s 2015-10-26 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100760000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44823 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 26000 |o 620.10076 Đ406X |p 2811.c7 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100760000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44824 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 26000 |l 2 |m 1 |o 620.10076 Đ406X |p 2811.c8 |r 2015-11-02 |s 2015-10-26 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100760000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44825 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 26000 |l 1 |o 620.10076 Đ406X |p 2811.c9 |r 2015-11-02 |s 2015-10-26 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100760000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44826 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 26000 |o 620.10076 Đ406X |p 2811.c10 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100760000000000_Đ406X |