Cơ học ứng dụng
Trình bày các khái niệm cơ bản, trạng thái ứng suất; kéo - nén đúng tâm. Đề cập đến cắt và dập; thanh chịu xoắn thuần túy; uốn thuần túy của những thanh thẳng. Giới thiệu về thanh chịu lực phức tạp, ổn định; khái niệm về tải trọng động và ứng suất biến đổi theo thời gian...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
|
Phiên bản: | 2004 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02349nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4738 |d 4738 | ||
082 | |a 620.1 |b Đ406X | ||
100 | |a Đoàn Xuân Huệ | ||
245 | |a Cơ học ứng dụng |c Đoàn Xuân Huệ | ||
250 | |a 2004 | ||
260 | |a H. | ||
300 | |a 251 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày các khái niệm cơ bản, trạng thái ứng suất; kéo - nén đúng tâm. Đề cập đến cắt và dập; thanh chịu xoắn thuần túy; uốn thuần túy của những thanh thẳng. Giới thiệu về thanh chịu lực phức tạp, ổn định; khái niệm về tải trọng động và ứng suất biến đổi theo thời gian | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Cơ học ứng dụng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44794 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 21000 |o 620.1 Đ406X |p 2812.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44795 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 21000 |l 1 |m 1 |o 620.1 Đ406X |p 2812.c2 |r 2015-10-12 |s 2015-09-28 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44796 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 21000 |o 620.1 Đ406X |p 2812.c3 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44797 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 21000 |o 620.1 Đ406X |p 2812.c4 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44798 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 21000 |o 620.1 Đ406X |p 2812.c5 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44799 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 21000 |o 620.1 Đ406X |p 2812.c6 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 44800 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 21000 |o 620.1 Đ406X |p 2812.c7 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 66119 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 21000 |o 620.1 Đ406X |p 2812.c8 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ406X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ406X |7 0 |8 600 |9 66120 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 21000 |o 620.1 Đ406X |p 2812.c9 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ406X |