Xử lí tín hiệu số: Tài liệu dùng cho sinh viên,kĩ sư các ngành Điện tử,Tin học,Viễn thông, Vật lí,Cơ học...
Đề cập đến tín hiệu và hệ thống rời rạc; phép biến đổi 2. Trình bày phép biến đổi Furier rời rạc; tính toán biến đổi Fourier rời rạc, phép biến đổi nhanh Fourier
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01655nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4732 |d 4732 | ||
082 | |a 621.382 |b QU102T | ||
100 | |a Qúach Tuấn Ngọc | ||
245 | |a Xử lí tín hiệu số: |c Quách Tuấn Ngọc |b Tài liệu dùng cho sinh viên,kĩ sư các ngành Điện tử,Tin học,Viễn thông, Vật lí,Cơ học... | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 277 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến tín hiệu và hệ thống rời rạc; phép biến đổi 2. Trình bày phép biến đổi Furier rời rạc; tính toán biến đổi Fourier rời rạc, phép biến đổi nhanh Fourier | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Điện tử | ||
653 | |a Tín hiệu số | ||
653 | |a Xử lý tín hiệu | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_382000000000000_QU102T |7 0 |8 600 |9 44757 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 54000 |o 621.382 QU102T |p 2673.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_382000000000000_QU102T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_382000000000000_QU102T |7 0 |8 600 |9 44762 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 54000 |o 621.382 QU102T |p 2673.c2 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_382000000000000_QU102T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_382000000000000_QU102T |7 0 |8 600 |9 44763 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 54000 |o 621.382 QU102T |p 2673.c3 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_382000000000000_QU102T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_382000000000000_QU102T |7 0 |8 600 |9 44764 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 54000 |o 621.382 QU102T |p 2673.c4 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_382000000000000_QU102T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_382000000000000_QU102T |7 0 |8 600 |9 44765 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 54000 |o 621.382 QU102T |p 2673.c5 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 621_382000000000000_QU102T |