Vật lí thống kê
Đề cập đến phân bố GIBBS, phân bố FECMI-DIRAC và phân bố BÓE-EINSTEIN, phương pháp thống kê moomen. Trình bày lý thuyết thăng gián; lý thuyết cổ điển và lượng tử về các quá trình không cân bằng; cơ sở của các quá trình nhiệt động học không cân bằng; giản đồ Feymann...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H
|
Phiên bản: | 2006 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02630nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4729 |d 4729 | ||
082 | |a 530 |b V500V | ||
100 | |a Vũ Văn Hùng | ||
245 | |a Vật lí thống kê |c Vũ Văn Hùng | ||
250 | |a 2006 | ||
260 | |a H | ||
300 | |a 235 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập đến phân bố GIBBS, phân bố FECMI-DIRAC và phân bố BÓE-EINSTEIN, phương pháp thống kê moomen. Trình bày lý thuyết thăng gián; lý thuyết cổ điển và lượng tử về các quá trình không cân bằng; cơ sở của các quá trình nhiệt động học không cân bằng; giản đồ Feymann | ||
653 | |a Vật lí | ||
653 | |a Thống kê | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 44738 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 31000 |o 530 V500V |p 2816.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 44739 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 31000 |l 1 |o 530 V500V |p 2816.c2 |r 2016-08-30 |s 2016-08-22 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 44740 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 31000 |l 1 |m 1 |o 530 V500V |p 2816.c3 |r 2018-09-18 |s 2018-08-24 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 44741 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 31000 |l 1 |m 1 |o 530 V500V |p 2816.c4 |r 2016-08-26 |s 2016-08-22 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 44742 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 31000 |l 2 |m 2 |o 530 V500V |p 2816.c5 |r 2019-09-18 |s 2019-08-21 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 44743 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 31000 |l 2 |m 1 |o 530 V500V |p 2816.c6 |r 2016-09-13 |s 2016-08-22 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 44744 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 31000 |l 1 |o 530 V500V |p 2816.c7 |r 2016-09-01 |s 2016-08-22 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 44745 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 31000 |l 2 |m 1 |o 530 V500V |p 2816.c8 |r 2018-10-24 |s 2016-08-22 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 44746 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 31000 |l 3 |m 2 |o 530 V500V |p 2816.c9 |r 2017-01-03 |s 2016-12-15 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_V500V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V500V |7 0 |8 500 |9 107616 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-06-16 |g 31000 |l 1 |o 530 V500V |p 2816.c10 |r 2016-08-30 |s 2016-08-22 |w 2016-06-16 |y STK0 |