Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (B) /
Cung cấp các dạng bài tập nâng cao vốn từ vựng của học viên. Các bài tập được trình bày theo từng chủ đề: hiện tại và quá khứ cuộc sống hàng ngày, thói quen, quan hệ XH, nghề nghiệp và hoạt động. Sách dành cho học viên trình độ trung cấp....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
TP HCM
|
Phiên bản: | 1996 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01608nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4711 |d 4711 | ||
082 | |a 448.2 |b TR120CH | ||
100 | |a Trần Chánh Nguyên | ||
245 | |a Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (B) / |c Trần Chánh Nguyên | ||
250 | |a 1996 | ||
260 | |a TP HCM | ||
300 | |a 124 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Cung cấp các dạng bài tập nâng cao vốn từ vựng của học viên. Các bài tập được trình bày theo từng chủ đề: hiện tại và quá khứ cuộc sống hàng ngày, thói quen, quan hệ XH, nghề nghiệp và hoạt động. Sách dành cho học viên trình độ trung cấp. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 448_200000000000000_TR120CH |7 0 |8 400 |9 44642 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 11500 |o 448.2 TR120CH |p 2825.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 448_200000000000000_TR120CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 448_200000000000000_TR120CH |7 0 |8 400 |9 44643 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 11500 |o 448.2 TR120CH |p 2825.c2 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 448_200000000000000_TR120CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 448_200000000000000_TR120CH |7 0 |8 400 |9 44644 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 11500 |o 448.2 TR120CH |p 2825.c3 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 448_200000000000000_TR120CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 448_200000000000000_TR120CH |7 0 |8 400 |9 44645 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 11500 |o 448.2 TR120CH |p 2825.c4 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 448_200000000000000_TR120CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 448_200000000000000_TR120CH |7 0 |8 400 |9 97626 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-11-03 |g 11500 |l 1 |m 1 |o 448.2 TR120CH |p 2825.c5 |r 2017-04-03 |s 2017-03-22 |w 2015-11-03 |y STK0 |