Phương trình đạo hàm riêng P.2
Đề cập đến các không gian hàm; phép biến đổi tuyến tính. Trình bày phương trình loại elliptic; phương trình loại Hyperbolic; phương trình loại parabolic
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
ĐHSP,
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02709nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4710 |d 4710 | ||
082 | |a 515 |b NG527M | ||
100 | |a Nguyễn Mạnh Hùng | ||
245 | |a Phương trình đạo hàm riêng |c Nguyễn Mạnh Hùng |n P.2 | ||
260 | |a H. |b ĐHSP, |c 2006 | ||
300 | |c 21 cm |a 453 tr. | ||
520 | |a Đề cập đến các không gian hàm; phép biến đổi tuyến tính. Trình bày phương trình loại elliptic; phương trình loại Hyperbolic; phương trình loại parabolic | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giả tích | ||
653 | |a Đạo hàm riêng | ||
653 | |a Phương trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 44632 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 50000 |o 515 NG527M |p 2402.C1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 44633 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 50000 |o 515 NG527M |p 2402.C2 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 44634 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 50000 |o 515 NG527M |p 2402.C3 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 44635 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 50000 |l 2 |m 1 |o 515 NG527M |p 2402.C4 |r 2020-06-08 |s 2020-04-16 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 44636 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 50000 |o 515 NG527M |p 2402.C5 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 44637 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 50000 |o 515 NG527M |p 2402.C6 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 44638 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 50000 |o 515 NG527M |p 2402.C7 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 44639 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 50000 |o 515 NG527M |p 2402.C8 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 44640 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 50000 |o 515 NG527M |p 2402.C9 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 44641 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 50000 |o 515 NG527M |p 2402.C10 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |0 0 |6 515_000000000000000_NG527M |