Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) /

Cung cấp các dạng bài tập nhằm nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp cho học viên. Bài tập được trình bày từng chủ đề đời sống tình cảm, từ phổ thông đến đại học, thể thao, thú đọc sách, nguyên nhân, hậu quả... Dành cho học viên trình độ cao cấp...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trần Chánh Nguyên
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: TP HCM
Phiên bản:1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01787nam a2200253 4500
999 |c 4709  |d 4709 
082 |a 448.2  |b TR120CH 
100 |a Trần Chánh Nguyên 
245 |a Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) /  |c Trần Chánh Nguyên 
250 |a 1996 
260 |a TP HCM 
300 |a 124 tr.  |c 21 cm 
520 |a Cung cấp các dạng bài tập nhằm nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp cho học viên. Bài tập được trình bày từng chủ đề đời sống tình cảm, từ phổ thông đến đại học, thể thao, thú đọc sách, nguyên nhân, hậu quả... Dành cho học viên trình độ cao cấp 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Pháp  
653 |a Từ vựng 
653 |a Giao tiếp 
653 |a Sử dụng 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 448_200000000000000_TR120CH  |7 0  |8 400  |9 44628  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 18500  |o 448.2 TR120CH  |p 2826.c1  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 448_200000000000000_TR120CH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 448_200000000000000_TR120CH  |7 0  |8 400  |9 44629  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 18500  |l 1  |o 448.2 TR120CH  |p 2826.c2  |r 2018-11-23  |s 2018-11-16  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 448_200000000000000_TR120CH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 448_200000000000000_TR120CH  |7 0  |8 400  |9 44630  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 18500  |o 448.2 TR120CH  |p 2826.c3  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 448_200000000000000_TR120CH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 448_200000000000000_TR120CH  |7 0  |8 400  |9 44631  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 18500  |o 448.2 TR120CH  |p 2826.c4  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 448_200000000000000_TR120CH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 448_200000000000000_TR120CH  |7 0  |8 400  |9 97575  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-11-03  |g 18500  |l 1  |o 448.2 TR120CH  |p 2826.c5  |r 2018-06-14  |s 2018-06-12  |w 2015-11-03  |y STK0  |0 0  |6 448_200000000000000_TR120CH